Tên/Name: | Bộ căn mẫu gốm chữ nhật Mitutoyo |
Mã/Code: | 516-541-66 |
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Số miếng căn mẫu/Blocks per set: | 112 khối bao gồm: 1,0005 mm (1 khối) 1,001-1,009 mm (0,001 mm step / 9 khối) 1,01-1,49 mm (0,01 mm step / 49 khối) 0,5-24,5 mm (0,5 mm step / 49 khối) 25-100 mm (25 mm step / 4 khối) |
Vật liệu/Material: | Gốm |
Cấp/Grade: | K |
Giấy chứng nhận xuất xưởng/ Inspection Certificate: | Có |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn (JCSS)/ Calibration Certificate (JCSS): | Có |
Hộp đựng/Case | Bằng gỗ |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC